Bàn phím:
Từ điển:
 
plisser

ngọai động từ

  • xếp nếp
    • Plisser une jupe: xếp nếp cái váy
  • làm nhàu
    • Plisser ses vêtements en dormant: ngủ làm nhàu quần áo
  • (làm) nhăn
    • Plisser son front: nhăn trán
  • (địa lý; địa chất) (làm) uốn nếp

nội động từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có xếp nếp
    • Robe qui plisse bien: áo có xếp nếp đẹp