Bàn phím:
Từ điển:
 
plier

ngọai động từ

  • gấp
    • Plier du linge: gấp quần áo
    • Plier la tente: gấp lều lại
  • uốn; co
    • Plier le bras: co tay
    • Plier une tige de fer: uốn một thanh sắt
    • Plier quelqu'un à la discipline: uốn ai theo kỷ luật
    • plier bagage: xem bagage

nội động từ

  • cong xuống
    • Branche qui plie: cành cong xuống
  • phục tùng
    • Plier sous l'autorité paternelle: phục tùng quyền người cha
  • rút lui
    • Armée qui plie: đoàn quân rút lui