Bàn phím:
Từ điển:
 
pli

danh từ giống đực

  • nếp
    • Jupe à plis: váy có xếp nếp
    • Pli de I' aine: (giải phẫu) nếp bẹn
    • Ce jeune homme prend un mauvais pli: chàng trai ấy nhiễm nếp xấu
  • nếp nhăn
    • Les plis du front: những nếp nhăn ở trán
  • (địa lý; địa chất) nếp uốn
    • Pli convexe: nếp uốn lõm
  • phong bì
    • Deux lettres sous le même pli: hai lá thư trong một phong bì
  • thư
    • Pli recommandé: thư bảo đảm
  • (đánh bài) (đánh cờ) như levée 4
  • (xây dựng) góc lõm (tường nhà)
    • mise en plis: sự uốn tóc thành nếp
    • ne pas faire un pli: (thân mật) chẳng khó khăn gì