Bàn phím:
Từ điển:
 
equilibrium /,i:kwi'libriəm /

danh từ

  • sự thăng bằng
  • tính vô tư (trong nhận xét...)
equilibrium
  • (Tech) cân bằng
Equilibrium
  • (Econ) Cân bằng
equilibrium
  • sự cân bằng
  • e. of forces sự cân bằng lực
  • e. of a particle [of a body] sự cân bằng của một vật thể
  • configuration e. cấu hình thăng bằng
  • dynamic e. cân bằng động lực
  • elastic e. cân bằng đàn hồi
  • indifferent e. cân bằng không phân biệt
  • labile e. (vật lí) cân bằng không ổn định
  • mobile e. (điều khiển học) cân bằng di động
  • neutral e. (cơ học) cân bằng không phân biệt
  • phase e. (vật lí) cân bằng pha
  • plastic e. cân bằng dẻo
  • relative e. cân bằng tương đối
  • semi-stable e. cân bằng nửa ổn định
  • stable e. cân bằng ổn định
  • trasient e. (điều khiển học) cân bằng động
  • unstable e. (vật lí) cân bằng không ổn định