|
pleureur
tính từ
- rủ (cành)
- Saule pleureur: cây liễu rủ
- (từ cũ, nghiã cũ) hay khóc, mau nước mắt
- Fillette pleureuse: cô bé mau nước mắt
- (từ cũ, nghiã cũ) nhè nhè
- Ton pleureur: giọng lè nhè
danh từ giống đực
- (từ cũ, nghiã cũ) người hay khóc, người mau nước mắt
|