Bàn phím:
Từ điển:
 
pleurard

tính từ

  • (thân mật) hay khóc, hay nhè
  • rên rỉ
    • Voix pleurarde: giọng rên rỉ

danh từ giống đực

  • (thân mật) người hay khóc, người mau nước mắt; trẻ hay nhè