Bàn phím:
Từ điển:
 
pléiade

danh từ giống cái

  • (Pléiade) (thiên văn) chòm thất tinh
  • nhóm (danh nhân)
    • Une pléiade de compositeurs: một nhà soạn nhạc
  • (Pléiade) (sử học) nhóm tao đàn (nhóm bảy nhà thơ A-lếch-xan-đri cổ; bảy nhà thơ Pháp thời Phục hưng)