Bàn phím:
Từ điển:
 
plébéien

tính từ

  • bình dân
    • Des goûts plébéiens: thị hiếu bình dân
    • Famille plébéienne: (sử học) gia đình bình dân

danh từ giống đực

  • người bình dân
    • Les patriciens et les plébétiens: (sử học) quí tộc patrixi và bình dân
    • Un homme aimé de tous les plébéiens: một người mà mọi người bình dân đều mến

phản nghĩa

=Patricien. Aristocrate, aristocratique.