Bàn phím:
Từ điển:
 
equation /i'kweiʃn/

danh từ

  • sự làm cân bằng
  • lượng bù sai
  • (toán học) phương trình
equation
  • (Tech) phương trình (thức); đẳng phân
equation
  • phương trình
  • in line coordinates phương trình theo toạ độ đường
  • e. in point coordinates phương trình theo toạ độ điểm
  • e. in plane coordinates phương trình theo toạ độ mặt
  • e. of compatibility phương trình tương thích
  • e. of dondition phương trình điều kiện
  • e. of continuity phương trình liên tục
  • e. of a curve phương trình đường cong
  • e. of dynamics phương trình động lực
  • e. of equilibrium phương trìnhcân bằng
  • e. of higher degree phương trình bậc cao
  • e. of motion phương trình chuyển động
  • e. of variation phương trình biến phân
  • e. of varied flow phương trình biến lưu
  • e. of time phương trình thời gian
  • accessory differential e.s phương trình vi phân phụ
  • adjoint difference e. phương trình sai phân liên hợp
  • alegbraic(al) e. phương trình đại số
  • approximate e. phương trình xấp xỉ
  • associated integral e. phương trình tích phân liên đới
  • auxiliary e. phương trình bổ trợ
  • auxiliary differential e. phương trình vi phân bổ trợ
  • backward e. phương trình lùi
  • binomial e. phương trình nhị thức
  • biquadraitic e. phương trình trùng phương
  • canonical differential e. phương trình vi phân chính tắc
  • characteristic partial differential e. phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • class e. phương trìnhlớp
  • comparison e. (giải tích) phương trình so sánh
  • conditional e. phương trình có điều kiện
  • confluent hypergeometric e. phương trình siêu bội hợp lưu
  • cubic e. phương trình xiclic
  • cyclic e. phương trình bậc ba
  • defective e. phương trình hụt nghiệm
  • delay differential e. phương trình vi phân trễ
  • depressed e. phương trình hụt nghiệm
  • derived e. phương trình dẫn suất
  • determinantal e. phương trình chứa định thức
  • differenci e. (giải tích) phương trình sai phân
  • differential e. phương trình vi phân
  • differential-difference e. phương trình vi-sai phân
  • diffusion e. phương trìnhkhuyếch tán
  • dominating e. phương trình trội
  • elliptic(al) e. (giải tích) phương trình eliptic
  • eikonal e. phương trình êcơnan
  • equivalent e.s các phương trình tương đương
  • estimating e. phương trình ước lượng
  • exact differential e. phương trình với vi phân toàn phần
  • exponential e. phương trình mũ
  • fictitious e.s các phương trình ảo
  • first order integro-differential e. phương trình vi - tích phân cấp một
  • forward e. phương trình tiến
  • functional e. phương trình hàm
  • general e. phương trình tổng quát
  • generalized hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu
  • bội suy rộng
  • heat conduction e., heat e. phương trình truyền nhiệt
  • homogeneous differential e. phương trình vi phân thuần nhất
  • homogeneous linear e.s phương trình tuyến tính thuần nhất
  • phương trình đạo hàm riêng loại hypebon
  • hypergeometric e. phương trình siêu bội
  • hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội
  • incompatible e.s, inconsistent e.s (đại số) các phương trình không tương thích
  • indeterminate e. phương trình vô định
  • indicial e.(giải tích) phương trình xác định
  • integral e. of the first kind phương trình tích phân loại một
  • integro-differential e. phương trình vi-tích phân
  • intrinsic e.s of a space curve phương trình nội tại của đường cong ghềnh
  • irrational e. phương trình vô
  • irreduccible e. tỷ phương trình không khả quy
  • linear e. (đại số) phương trình tuyến tính
  • linear difference e. phương trình sai phân tuyến tính
  • linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính
  • linear homogeneous e. phương trình thuần nhất tuyến tính
  • linear integral e. (of the 1 , 2 , 3 kind) phương trình vi phân tích
  • phân tuyến tính (loại 1, 2, 3)
  • linear partial differential e. phương trình vi phân riêng tuyến tính
  • literal e. phương trình có hệ số bằng chữ
  • logarithmic e. phương trình lôga
  • matix e. phương trình ma trận
  • menbrane e. phương trình màng
  • minimal e. phương trình cực tiểu
  • modular e. phương trình môđula
  • momentum e. phương trình mômen
  • multigrade e. phương trình nhiều bậc
  • natural e. of a curve phương trình tự nhiên của đường cong
  • non-homogeoeous differential e. phương trình vi phân không thuần nhất
  • non-homogeoeous linear differential e phương trình vi phân tuyến tính
  • không thuần nhất
  • non-integrable e. phương trình không khả tích
  • non linear differential e. phương trình vi phân phi tuyến tính
  • normal e.s phương trình chuẩn tắc
  • normalized e. phương trình chuẩn hoá
  • numerical e. phương trình bằng số
  • ordinary differential e. phương trình vi phân thường
  • original e. phương trình xuất phát
  • parametric e.s phương trình tham số
  • partial difference e. phương trình sai phân riêng
  • partial differential e. phương trình [vi phân riêng, đạo hàm riêng]
  • polar e. phương trình cực
  • polynomial e. phương trình đại số
  • quadratic e. phương trình bậc hai
  • quartic e. phương trình bậc bốn
  • quasi linearr differential e. phương trình vi phân tựa tuyến tính
  • quintic e. phương trình bậc năm
  • reciprocal e. phương trình thuận nghịch
  • reciprocal differential e. phương trình vi phân thuận nghịch
  • reduced (characteristic) e. phương trình (đặc trưng ) rút gọn
  • reduced wave e. (vật lí) phương trình sóng rút gọn
  • reducible e. phương trình khả quy
  • redundant e. phương trình thừa nghiệm
  • resolvent e. phương trình giải thức
  • retrospective e. phương trình cho phân phối quá khứ
  • second order differential e. phương trìnhvi phân cấp hai
  • second order integro differential phương trình vi - tích phân cấp hai
  • second order linear differential e. phương trình vi tuyến tính cấp hai
  • secular e. (đại số) phương trình [đặc trưng, thế kỷ]
  • phương trình vi phân tuyến tính tự liên hợp
  • simple e. phương trình tuyến tính
  • simultaneous e.s hệ phương trình, các phương trình xét đồng thời
  • standard e. (hình học) phương trình tiêu chuẩn
  • strain-optical e. phương trình biến dạng quang
  • symbolic e. phương trình ký hiệu
  • tangential e. phương trình tuyến
  • tangential e. of a net phương trình tuyến tính một lưới
  • telegraph e. (giải tích) phương trình điện báo
  • three moment e. phương trình ba mômen
  • total e. phương trình vi phân toàn phần
  • total difference e. phương trình sai phân toàn phần
  • total differential e. phương trình vi phân toàn phần
  • phương trình vi phân loại hoàn toàn hipebon
  • transcendental e. phương trình siêu việt
  • trigonometric e. phương trình lượng giác
  • trinomial e. phương trình tam thức
  • unicursal e. phương trình đơn hoạch
  • universal resistance e. phương trình cản phổ dụng
  • universal velocity e. phương trình vận tốc phổ dụng
  • variation e. phương trình biến phân
  • wave e. phương trình sóng
  • wave differential e. phương trình vi phân sóng