Bàn phím:
Từ điển:
 
plâtreux

tính từ

  • trát thạch cao
  • (có) màu trắng thạch cao
  • lốn nhổn như thạch cao (pho mát)
  • (từ cũ, nghiã cũ) có đá thạch cao
    • Carrières plâtreuses: mỏ đá thạch cao