Bàn phím:
Từ điển:
 
plâtre

danh từ giống đực

  • thạch cao
  • đồ thạch cao; tượng thạch cao
    • Un plâtre de Voltaire: tượng Vôn-te bằng thạch cao
  • (số nhiều) lớp trát thạch cao
  • (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) phấn (đánh mặt)
    • battre quelqu'un comme plâtre: đánh ai nhừ tử