Bàn phím:
Từ điển:
 
platonique

tính từ

  • thuần khiết
    • Amour platonique: ái tình thuần khiết
  • suông không hiệu lực
    • Protestation platonique: sự phản kháng không hiệu lực

phản nghĩa

=Charnel, matériel.