Bàn phím:
Từ điển:
 
platitude

danh từ giống cái

  • sự nhạt nhẽo; điều nhạt nhẽo
    • Vin d'une grande platitude: rượu nho nhạt nhẽo quá
    • La platitude du style: văn nhạt nhẽo
    • Dire des platitudes: nói những điều nhạt nhẽo
  • (từ cũ, nghiã cũ) sự hèn hạ, điều hèn hạ
    • Faire des platitudes pour arriver: làm những điều hèn hạ để tiến thân
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bằng phẳng
    • La platitude du sol: sự bằng phẳng của mặt đất

phản nghĩa

=Esprit, saveur. Dignité, fierté, noblesse.