|
platine
danh từ giống cái
- bàn máy (đồng hồ)
- mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..)
- tấm mặt (ổ khóa)
- (kỹ thuuật) nắp bịt, lá sập
- (thông tục) miệng lưỡi
- Avoir une fameuse platine: miệng lưỡi cừ lắm
danh từ giống đực
tính từ (không đổi)
- (có) màu bạch kim
- Cheveux platine: tóc màu bạch kim
|