Bàn phím:
Từ điển:
 
equality /i:kwɔliti/

danh từ

  • tính bằng, tính ngang bằng
  • sự bình đẳng
equality
  • đẳng thức
  • e. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức
  • conditional e. đẳng thức có điều kiện
  • continued e. dãy các đẳng thức
  • substantial e. đẳng thức thực chất