Bàn phím:
Từ điển:
 
plate-forme

danh từ giống cái

  • (kiến trúc) mái bằng
  • (kiến trúc) mặt bằng
  • chỗ đứng (ở đầu toa xe lửa, ở xe buýt...)
  • nền
    • Plate -forme d'artillerie: (quân sự) nền đặt pháo
    • Plate -forme d'une voie: nền đường
    • Plate -forme d'abrasion: (địa lý; địa chất) nền mài mòn
  • (đường sắt) toa sàn
  • (chính trị) cương lĩnh
    • plate-forme littorale: thềm lục địa