Bàn phím:
Từ điển:
 
plastron

danh từ giống đực

  • tấm ngực (ở áo giáp, ở người đánh kiếm, ở áo sơ mi...)
  • (động vật học) yếm (rùa)
  • (quân sự) toán lính đóng giả quân địch (trong buổi diễn tập)