Bàn phím:
Từ điển:
 
plastique

tính từ

  • dẻo
    • Matières plastiques: chất dẻo
  • tạo hình
    • Arts plastiques: nghệ thuật tạo hình
    • Substances plastiques: (sinh vật học) chất tạo hình
    • Chirurgie plastique: (y học) phẫu thuật tạo hình

danh từ giống đực

  • chất dẻo
  • chất nổ dẻo

danh từ giống cái

  • nghệ thuật tạo hình
  • thân hình
    • La belle plastique d'un athlète: thân hình đẹp của một lực sĩ

đồng âm

=Plastic.