Bàn phím:
Từ điển:
 
plaque

danh từ giống cái

  • tấm, bản, biển
    • Plaque de cuivre: tấm đồng
    • Plaque d'accumulateur: (điện học) tấm ắc quy
    • Plaque d'immatriculation;(từ cũ, nghiã cũ) plaque minéralogique: biển đăng ký (xe ô tô)
    • Plaque équatoriale: (sinh vật học) bản xích đạo
    • Plaque motrice: (sinh vật học) bản vận động
  • huy hiệu (của người kiểm lâm, người bán hàng rong...)
  • (đánh bài) (đánh cờ) thẻ
  • (nhiếp ảnh) phim kính
  • (y học) mảng
    • Avoir des plaques rouges sur le visage: có những mảng đỏ ở mặt
    • plaque tournante: (đường sắt) bàn quay+ (nghĩa bóng) nơi hội tụ, trung tâm
    • La capitale, plaque tournante du pays: thủ đô, trung tâm của nhà nước