Bàn phím:
Từ điển:
 
planton

danh từ giống đực

  • lính chạy giấy
  • việc chạy giấy
    • Être de planton: chạy giấy
    • faire le planton: (thân mật) bó buộc phải chờ đợi
    • rester de planton: (thân mật) đứng chờ