|
planter
ngọai động từ
- trồng
- Planter un arbre fruitier: trồng cây ăn quả
- Planter un terrain: trồng một mảnh đất
- cắm, đóng; dựng
- Planter un drapeau: cắm một lá cờ
- Planter une échelle contre le mur: dựng thang ở tường
- đặt mạnh vào
- Planter un baiser sur joue: đặt mạnh cái hôn vào má
- aller planter ses choux: xem choux
- planter là: bỏ đấy; bỏ rơi
- planter sa tente à: đến sống ở (nơi nào)
- Planter son clou: xem clou
- planter un bâtiment: vạch chỗ xây nhà
- planter un décor: (sân khấu) bài trí cảnh
Phản nghĩa
=Arracher, déraciner
|