Bàn phím:
Từ điển:
 
planque

danh từ giống cái

  • (thông tục) nơi giấu
  • (thông tực) hầm trú ẩn
  • (thân mật) công việc bở
    • Il a trouvé une planque: nó đã vớ được một công việc bở