Bàn phím:
Từ điển:
 
plané

danh từ giống đực

  • lá vàng bọc (đồ đồng)

tính từ giống đực

  • (Vo l plané) sự bay lượn (chim, máy bay)
    • faire un vol plané: (thân mật) ngã nhào (người đi xe đạp, đi mô tô)