|
plancher
danh từ giống đực
- sàn
- Cirer le plancher: đánh xi sàn nhà
- Plancher d'un wagon: sàn toa xe
- Plancher buccal: (giải phẫu) sàn miệng
- (địa lý; địa chất) đáy
- Plancher d'une caverne: đáy hang
- débarrasser le plancher: (thân mật) đi ra; bị đuổi ra
- le plancher des vaches: (thân mật) đất liền
- prix plancher: giá tối thiểu
|