Bàn phím:
Từ điển:
 

cầu nguyện

verb

  • bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi the mother prayed day and night for her child to get away unscathed
    • kinh cầu nguyện: a book of prayer
    • lời cầu nguyện: a prayer