|
planche
danh từ giống cái
- tấm ván
- Planche de pin: tấm ván thông
- bản khắc; tranh khắc; trang tranh (ở sách)
- (số nhiều) sân khấu
- Monter sur les planches: lên sân khấu, làm diễn viên
- (số nhiều; thân mật) ván trượt tuyết
- (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng) bảng đen; sự gọi lên bảng đen (để hỏi bài)
- luống (rau...)
- avoir du pain sur la planche: xem pain
- faire la planche: bơi ngửa
- jour de planche: (hàng hải) thời gian dỡ hàng
- plache à pain: (thông tục) người phụ nữ lép kẹp
- planche de salut: phương sách cuối cùng (trong hoạn nạn)
- planche pourrie: nơi nương tựa không chắc
|