Bàn phím:
Từ điển:
 
plaintif

tính từ

  • rên rỉ, than vãn
    • Ton plaintif: giọng rên rỉ
  • rì rầm, vi vu
    • Les vagues plaintives: sóng rì rầm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hay phàn nàn, hay kêu ca