|
plaie
danh từ giống cái
- vết thương (nghĩa đen) nghiã bóng
- Plaie qui se cicatrise: vết thương đóng sẹo
- Plaie du coeur: (nghĩa bóng) vết thương lòng, nỗi đau lòng
- tai ương, tai họa, tai vạ
- Quelle plaie !: thật là tai vạ!
- mettre le doigt sur la plaie: tìm ra nguyên nhân của tai họa
- ne rêver que plaies et bosses: xem bosse
- plaie d'argent n'est pass mortelle: mất tiền chẳng chết ai
- rouvrir une plaie: khơi lại chuyện đau đớn cũ
|