Bàn phím:
Từ điển:
 
plaider

nội động từ

  • kiện cáo, kiện
  • biện hộ
    • Avocat qui plaide pour un enfant: luật sư biện hộ cho một đứa trẻ

ngoại động từ

  • biện hộ cho
    • Plaider une cause: biện hộ cho một vụ kiện
    • Plaider l'innocence de son client: biện hộ cho sự vô tội của khách hàng của mình
    • Plaider sa propre cause: tự biện hộ
    • Plaider le faux pour savoir le vrai : vờ nói sai để người khác phun ra sự thật