Bàn phím:
Từ điển:
 
plage

{{bãi biển Non Nước - Đà Nẵng}}

danh từ giống cái

  • bãi biển; (nghĩa rộng) bãi sông, bãi hồ
  • (hàng hải) thượng tầng mũi; thượng tầng đuôi (ở một số tàu chiến)
  • mảng, vùng
    • Plage lumineuse: mảng sáng
    • Plages criblées: (thực vật học) mảng mặt sàng
  • (kỹ thuật) vành (gồm một số đường rãnh trên đĩa ghi âm, ứng với một bản ghi âm)

danh từ giống cái

  • (văn học) (từ cũ, nghiã cũ) khoảng đất
    • Plage de mer: khoảng biển