Bàn phím:
Từ điển:
 
plafonner

ngoại động từ

  • xây trần
    • Plafonner une pièce: xây trần gian nhà

nội động từ

  • đạt mức cao nhất
    • Salaire qui plafonne: lương đạt mức cao nhất
    • Avion qui plafonne à dix mille mètres: máy bay đạt mức cao nhất là mười nghìn mét