Bàn phím:
Từ điển:
 
placer

ngoại động từ

  • đặt, để, bố trí
    • Placer une armoire: đặt một cái tủ
    • Placer sous les ordres de quelqu'un: đặt dưới quyền ai
    • Placer ses espérances en quelqu'un: đặt hy vọng vào ai
  • xếp chỗ ngồi
    • Placer un invité: xếp chỗ ngồi cho khách, mời khách ngồi
  • tìm việc làm cho
    • Placer son frère dans une banque: tìm việc cho người em ở một ngân hàng
  • bán, tiêu thụ
    • Placer des billets: bán vé
  • bỏ (tiền vào việc gì) đầu tư
  • (thể dục thể thao) đánh (vào chỗ nào)
    • Placer son coup: đánh một cú
    • Placer un mot: nói vài lời

phản nghĩa

=Déplacer, déranger.