Bàn phím:
Từ điển:
 
placentaire

tính từ

  • (giải phẫu) xem placenta I
    • Membrane placentaire: (giải phẫu) màng nhau

danh từ giống đực

  • (động vật học) thú có nhau
  • (số nhiều) phân lớp thú có nhau