Bàn phím:
Từ điển:
 
placement

danh từ giống đực

  • sự tìm việc cho
    • Bureau de placement: sở tìm việc (giới thiệu chỗ làm việc)
  • sự bán, sự tiêu thụ
    • Marchandise de placement facile: hàng dễ tiêu thụ
  • sự bỏ vốn, sự đầu tư
  • (hiếm) sự xếp chỗ ngồi