|
placé
tính từ
- ở vị trí (nào đó)
- Avoir le nez bien placé: có mũi ở vị trí cân xứng
- ở địa vị (nào đó)
- Personnage haut placé: nhân vật ở địa vị cao
- avoir le coeur bien placé: có đạo đức+ có danh vọng
- cheval placé: ngựa đua về nhất nhì
- être bien placé pour: ở địa vị thích hợp để
- mal placé: không đúng chỗ, không đúng lúc
danh từ giống đực
- tiền thắng cuộc về ngựa đua về nhất nhì
- thế đầu (ngựa)
|