Bàn phím:
Từ điển:
 
placage

danh từ giống đực

  • sự bọc
    • Placage le marbre sur un mur de briques: bọc đá hoa ngoài tường gạch
  • lá gỗ
  • sự đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa...)
  • (thể dục thể thao) sự ôm chân cho ngã (chơi bóng bầu dục)
  • (ngành dệt) sự phết chất cầm màu (lên một mặt vải)
  • bài văn ghép lạc lõng (không ăn nhập với toàn bộ tác phẩm)