Bàn phím:
Từ điển:
 
pittoresque

tính từ

  • đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh
    • Site pittoresque: phong cảnh đẹp như tranh
  • mặn mà; ý nhị
    • Style pittoresque: lời văn mặn mà
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hội họa

danh từ giống đực

  • vẽ đẹp như tranh
  • cái mặn mà; cái ý nhị