Bàn phím:
Từ điển:
 
piteux

tính từ

  • thảm hại
    • Résultats piteux: kết quả thảm hại
    • être dans un piteux état: ở trong tình trạng thảm hại
    • Mine piteuse: vẻ mặt thảm hại+ (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương hại

phản nghĩa

=Heureux. Triomphant.