Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
piston
pistonner
pistou
pitance
pitchpin
pite
piteusement
piteux
pithécanthrope
pithiatique
pithiatisme
pithiviers
pitié
piton
pitonner
pitoyable
pitoyablement
pitre
pitrerie
pittoresque
pittoresquement
pittosporum
pituitaire
pituite
pityriasis
pive
pivert
pivoine
pivot
pivotant
piston
danh từ giống đực
(cơ khí, cơ học) pittông
(nghĩa bóng) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy)
(nghĩa rộng) sự đút lót
(tiếng lóng, biệt ngữ) thí sinh vào trường đại học kỹ thuật; học sinh đại học kỹ thuật; trường đại học kỹ thuật (Pháp)