Bàn phím:
Từ điển:
 
pistolet

danh từ giống cái

  • súng ngắn
  • ống xì (để sơn)
  • bánh súng (bánh sữa thường hình súng ngắn)
  • thước lượn (để vẽ đường cong)
  • (y học) vịt đái
  • (thân mật) người kỳ cục