|
piste
danh từ giống cái
- dấu chân (con thú), vết, hút
- Perdre la piste de la bête: lạc dấu chân con thú
- Suivre la piste du voleur: theo hút tên ăn cắp
- (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu
- Être sur la piste d'une étymologie: có hướng tìm ra một từ nguyên
- vòng đua (xe đạp, môtô, ngựa)
- đường băng (máy bay)
- đường mòn
- băng
- Piste sonore: băng âm (ở phim (điện ảnh))
|