Bàn phím:
Từ điển:
 
pistache

danh từ giống cái

  • hạt (quả) đào lạc; nhân đào lạc
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quả đào lạc
    • pistache de terre: củ lạc

tính từ (không đổi)

  • (có màu) lục ánh hồng