|
pisser
nội động từ
- (thô tục) đái
- (thông tục) rò
- Tonneau qui pisse: thùng rò
- c'est comme si I'on pissait dans un violon: thực là hoàn toàn vô ích
- il pleut comme vache qui pisse: (thông tục) mưa tầm tã
- laisser le mérinos: xem mérinos
- quand les poules pisseront: bao giờ chạch đẻ ngọn đa
ngoại động từ
- (thông tục) đái
- Pisser du sang: đái ra máu
- để chảy
- Nez qui pisse du sang: mũi chảy máu
- pisser de la copie: (thân mật) viết nhiều mà dở
|