Bàn phím:
Từ điển:
 
piqûre

danh từ giống cái

  • vết châm
    • Une piqûre d'aiguille: vết chim châm
  • vết đốt, vết cắn
    • Piqûre d'abeille: vết ong đốt
  • sự tiêm; mũi tiêm
  • lỗ (nhỏ)
    • Piqûre de ver: lỗ sâu đục
    • Souliers à piqûres: giày da mũi đục lỗ
  • chấm lấm tấm (trên vải, quyển sách..., do ẩm)
  • sự đột; đường đột (trên áo...)
  • sự buốt; sự cay
  • sự mếch lòng
    • Des piqûres d'amour-propre: sự mếch lòng vì tự ái
  • sự hóa chua (rượu)