Bàn phím:
Từ điển:
 
piquette

danh từ giống cái

  • rượu piket (ủ nho với nước, không cho đường)
  • rượu vang dở
    • ce n'était pas de la piquette: không phải tầm thường đâu

danh từ giống cái

  • (thông tục) sự thất bại thảm hại
    • Ramasser une piquette: thất bại thảm hại