|
piqué
tính từ
- bị đốt
- Piqué par une abeille: bị ong đốt
- vá (chăn bông...)
- lốm đốm mốc
- hóa chua
- Vin piqué: rượu vang hóa chua
- (âm nhạc) tách âm
- (thân mật) tàng tàng, điên điên
danh từ giống đực
- vải pikê
- sự đâm bổ xuống (máy bay)
- bước pikê (trong điệu cũ)
- (thân mật) người tàng tàng, người điên điên
|