Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pipée
pipelet
piper
piperade
piperie
pipérine
pipéronal
pipette
pipeur
pipi
pipier
pipistrelle
pipit
pipo
piquage
piquant
pique
pique-assiette
pique-boeuf
pique-feu
pique-nique
pique-niquer
pique-niqueur
pique-notes
piqué
piquée
piquer
piquet
piquetage
piqueter
pipée
danh từ giống cái
lối nhử bẫy chim (bắt chước tiếng nhử chim đến một cây mà cành đã phết nhựa dính)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩu (lượng thuốc nhồi trong tẩu)
Donnez -moi une pipée de tabac
:
cho tôi xin một tẩu thuốc