|
pipe
danh từ giống cái
- điếu, tẩu
- Pipe en terre: cái tẩu bằng đất
- Fumer cinq pipes: hút năm tẩu thuốc
- ống
- Pipe d'aération: ống thông khí
- (tiếng địa phương) thùng
- Une pipe de vin: một thùng rượu nho
- (từ cũ, nghĩa cũ) píp (đơn vị đong chất lỏng)
- casser sa pipe: (thông tục) ngoẻo
- par tête de pipe: (thông tục) theo đầu người
- terre de pipe: đất sét rất trắng
- tête de pipe: (thông tục) người có bộ mặt gớm ghiếc
|