Bàn phím:
Từ điển:
 
pionnier

danh từ giống đực

  • lính công binh

danh từ, tính từ

  • người khai khẩn (đất mới)
  • người mở đường, người đi tiên phong (trong một công cuộc gì)
    • jeune pionnier: thiếu niên tiền phong