Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pionnier
pioupiou
pipa
pipe
pipe-line
pipeau
pipée
pipelet
piper
piperade
piperie
pipérine
pipéronal
pipette
pipeur
pipi
pipier
pipistrelle
pipit
pipo
piquage
piquant
pique
pique-assiette
pique-boeuf
pique-feu
pique-nique
pique-niquer
pique-niqueur
pique-notes
pionnier
danh từ giống đực
lính công binh
danh từ, tính từ
người khai khẩn (đất mới)
người mở đường, người đi tiên phong (trong một công cuộc gì)
jeune pionnier
:
thiếu niên tiền phong