Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pinnipède
pinnothère
pinnule
pinson
pintadeau
pintadine
pinte
pinter
pinyin
piochage
pioche
piochement
piocher
piocheur
piocheuse
piolet
pion
pioncer
pionner
pionnier
pioupiou
pipa
pipe
pipe-line
pipeau
pipée
pipelet
piper
piperade
piperie
pinnipède
tính từ
(động vật học) (có) chân vây
danh từ giống đực
(động vật học) động vật chân vây
(số nhiều) bộ chân vây